V-Angle Steel (Thép V)

Giá: Liên hệ

Phúc Minh LTD cung cấp các loại thép góc V với các kích thước tiêu chuẩn sau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp:

  • V 20 x 20: Cạnh 20 mm, độ dày 3 mm, trọng lượng 0.9 kg/m
  • V 25 x 25: Cạnh 25 mm, độ dày 3 mm, trọng lượng 1.2 kg/m
  • V 30 x 30: Cạnh 30 mm, độ dày 3-4 mm, trọng lượng 1.4 – 1.9 kg/m
  • V 40 x 40: Cạnh 40 mm, độ dày 3-5 mm, trọng lượng 2.3 – 3.8 kg/m
  • V 45 x 45: Cạnh 45 mm, độ dày 4 mm, trọng lượng 3.2 kg/m
  • V 50 x 50: Cạnh 50 mm, độ dày 4-6 mm, trọng lượng 4.3 – 6.3 kg/m
  • V 63 x 63: Cạnh 63 mm, độ dày 5-6 mm, trọng lượng 5.5 – 8.3 kg/m
  • V 70 x 70: Cạnh 70 mm, độ dày 6 mm, trọng lượng 9.0 kg/m
  • V 75 x 75: Cạnh 75 mm, độ dày 6-8 mm, trọng lượng 9.4 – 11.2 kg/m
  • V 80 x 80: Cạnh 80 mm, độ dày 6-10 mm, trọng lượng 10.0 – 15.0 kg/m
  • V 90 x 90: Cạnh 90 mm, độ dày 6-10 mm, trọng lượng 11.4 – 17.1 kg/m
  • V 100 x 100: Cạnh 100 mm, độ dày 6-10 mm, trọng lượng 12.8 – 18.5 kg/m
  • V 125 x 125: Cạnh 125 mm, độ dày 8-12 mm, trọng lượng 17.5 – 25.9 kg/m
  • V 150 x 150: Cạnh 150 mm, độ dày 10-15 mm, trọng lượng 26.4 – 38.4 kg/m
  • V 175 x 175: Cạnh 175 mm, độ dày 12-15 mm, trọng lượng 33.5 – 42.5 kg/m
  • V 200 x 200: Cạnh 200 mm, độ dày 12-24 mm, trọng lượng 41.3 – 77.6 kg/m

Tiêu Chuẩn Sản Xuất:

  • JIS G3192: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép hình V.
  • ASTM A36 và ASTM A992: Tiêu chuẩn Mỹ cho thép kết cấu.
  • EN 10025: Tiêu chuẩn châu Âu, đảm bảo chất lượng cao.
  • GB/T 706-2008: Tiêu chuẩn Trung Quốc cho thép hình.

Ứng Dụng:

  • Kết cấu chịu lực: Thép góc V thích hợp cho giàn giáo, kết cấu khung đỡ, cầu đường, nhà xưởng và các công trình lớn.
  • Công nghiệp cơ khí: Dùng cho các bộ phận khung chịu lực trong ngành chế tạo máy và thiết bị công nghiệp.
  • Trang trí và phụ trợ xây dựng: Làm lan can, thang, khung cửa và các chi tiết trang trí công trình.

Với các kích thước và ứng dụng đa dạng, Phúc Minh LTD cam kết cung cấp thép góc V chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật cho các dự án xây dựng và công nghiệp.