Phúc Minh LTD tự hào cung cấp thép hình H (H-beams) chất lượng cao, là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng và công nghiệp yêu cầu khả năng chịu lực tối ưu. Với thiết kế hình chữ H đặc trưng, thép H của chúng tôi mang lại sự ổn định vượt trội và khả năng chịu tải cao, giúp xây dựng các kết cấu vững chắc, an toàn và bền lâu. Thép H được sử dụng rộng rãi trong các công trình cầu, nhà xưởng, kết cấu tiền chế, và các công trình hạ tầng lớn.
Thép H của Phúc Minh LTD được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3192 (Nhật Bản), ASTM A36 (Mỹ), EN 10025 (Châu Âu), và GB/T 706-2008 (Trung Quốc), đảm bảo chất lượng và độ bền cao. Chúng tôi cung cấp nhiều kích thước thép H đa dạng, từ thép H nhỏ cho các kết cấu nhẹ đến thép H lớn cho các công trình kết cấu chịu tải nặng, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.
Với thép H từ Phúc Minh LTD, bạn có thể yên tâm về chất lượng và độ bền của công trình. Sản phẩm thép H của chúng tôi được kiểm tra nghiêm ngặt về chất lượng và tuân thủ đúng các tiêu chuẩn kỹ thuật, giúp tối ưu hóa hiệu quả công trình và tiết kiệm chi phí. Phúc Minh LTD cam kết mang đến cho khách hàng các sản phẩm thép H có chất lượng vượt trội, phục vụ cho mọi yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng và công nghiệp.
1. Kích Thước
- Chiều cao: Từ 100 mm đến 900 mm, đáp ứng nhu cầu từ các công trình nhỏ đến các công trình quy mô lớn.
- Chiều rộng cánh: Từ 100 mm đến 300 mm, tùy thuộc vào yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể.
- Độ dày: Độ dày của thép hình H rất linh hoạt, từ 6 mm đến 30 mm, giúp tối ưu hóa khả năng chịu tải và độ bền cho các công trình.
Các kích thước phổ biến của thép hình H thường bao gồm chiều cao (H), chiều rộng cánh (B), độ dày cánh (t1), và độ dày thân (t2). Một số kích thước tiêu chuẩn thường gặp là:
- H 100 x 100 mm, H 150 x 150 mm, H 200 x 200 mm
- H 250 x 250 mm, H 300 x 300 mm, H 400 x 400 mm
- H 150 x 75 mm, H 200 x 100 mm, H 250 x 125 mm
- H 300 x 150 mm, H 350 x 175 mm, H 400 x 200 mm
Chi Tiết Kích Thước Cụ Thể
Dưới đây là bảng chi tiết các kích thước phổ biến của thép H-Beam (thép hình H) với các thông số bao gồm chiều cao (H), chiều rộng cánh (B), độ dày cánh (t1), độ dày thân (t2), và trọng lượng mỗi mét (kg/m):
Kích thước H-Beam (mm) | Chiều cao (H) | Chiều rộng cánh (B) | Độ dày cánh (t1) | Độ dày thân (t2) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|---|---|
H 100 x 100 x 6 x 8 | 100 | 100 | 6 | 8 | 17.2 |
H 125 x 125 x 6.5 x 9 | 125 | 125 | 6.5 | 9 | 23.8 |
H 150 x 150 x 7 x 10 | 150 | 150 | 7 | 10 | 31.5 |
H 175 x 175 x 7.5 x 11 | 175 | 175 | 7.5 | 11 | 40.4 |
H 200 x 200 x 8 x 12 | 200 | 200 | 8 | 12 | 49.9 |
H 250 x 250 x 9 x 14 | 250 | 250 | 9 | 14 | 72.4 |
H 300 x 300 x 10 x 15 | 300 | 300 | 10 | 15 | 94.0 |
H 350 x 350 x 12 x 19 | 350 | 350 | 12 | 19 | 137.0 |
H 400 x 400 x 13 x 21 | 400 | 400 | 13 | 21 | 172.0 |
H 150 x 75 x 5 x 7 | 150 | 75 | 5 | 7 | 14.0 |
H 200 x 100 x 5.5 x 8 | 200 | 100 | 5.5 | 8 | 18.4 |
H 250 x 125 x 6 x 9 | 250 | 125 | 6 | 9 | 25.7 |
H 300 x 150 x 6.5 x 10 | 300 | 150 | 6.5 | 10 | 32.6 |
H 350 x 175 x 7 x 11 | 350 | 175 | 7 | 11 | 41.2 |
H 400 x 200 x 8 x 13 | 400 | 200 | 8 | 13 | 56.2 |
H 450 x 200 x 9 x 14 | 450 | 200 | 9 | 14 | 66.0 |
H 500 x 200 x 10 x 16 | 500 | 200 | 10 | 16 | 76.0 |
H 600 x 200 x 11 x 17 | 600 | 200 | 11 | 17 | 92.4 |
Ghi chú về kích thước:
- Chiều cao (H): Khoảng cách giữa hai cạnh ngoài của cánh, được đo theo chiều cao của chữ H.
- Chiều rộng cánh (B): Khoảng cách giữa hai cạnh ngoài của cánh theo chiều ngang.
- Độ dày cánh (t1) và độ dày thân (t2): Độ dày của mỗi phần này ảnh hưởng lớn đến khả năng chịu lực của dầm H.
- Trọng lượng (kg/m): Trọng lượng của mỗi mét thép, ảnh hưởng trực tiếp đến khối lượng và tính chịu tải của dầm trong các công trình.
2. Tiêu Chuẩn
Phúc Minh LTD cung cấp thép hình H tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế nổi bật:
- JIS G3101 (Nhật Bản): SS400 – Loại thép carbon trung bình, có khả năng hàn và gia công tốt.
- ASTM A36 (Mỹ): H-Beam, một trong các tiêu chuẩn phổ biến nhất cho thép carbon thấp, phù hợp cho kết cấu chịu lực.
- EN 10025 (Châu Âu): S235JR, S275JR, S355JR – Các mác thép phù hợp cho các yêu cầu khác nhau về độ bền kéo, chịu tải trọng cao.
- GB/T 11263 (Trung Quốc): Q235B, Q345B – Đáp ứng yêu cầu chất lượng và kinh tế, phổ biến cho các công trình xây dựng lớn.
3. Mác Thép và Ứng Dụng
- SS400, A36: Dùng trong các kết cấu công nghiệp và dân dụng, làm khung thép cho nhà xưởng, cầu đường và dầm chịu lực.
- S235JR, S275JR, S355JR: Ứng dụng rộng rãi trong các công trình quy mô lớn như cầu, tòa nhà cao tầng và các kết cấu hạ tầng.
- Q235B, Q345B: Thép với độ bền cao và giá thành hợp lý, được ứng dụng trong các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, và cả trong sản xuất thiết bị.
4. Các Hãng Sản Xuất Nổi Tiếng
Phúc Minh LTD cung cấp các loại thép hình H từ những hãng sản xuất uy tín, bao gồm:
- POSCO (Hàn Quốc): Nổi tiếng với chất lượng và độ bền của các sản phẩm thép.
- Nippon Steel (Nhật Bản): Chuyên cung cấp các loại thép hình H đạt tiêu chuẩn JIS.
- BaoSteel (Trung Quốc): Cung cấp thép chất lượng cao với giá thành cạnh tranh.
- Hoa Sen Group (Việt Nam): Một trong những nhà sản xuất hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp sản phẩm với chất lượng quốc tế.
Lợi Thế của Phúc Minh LTD
Với nguồn cung ứng đa dạng và chất lượng đảm bảo, Phúc Minh LTD cam kết cung cấp các loại thép hình H chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong các lĩnh vực công nghiệp, xây dựng và kết cấu.