Phúc Minh LTD tự hào cung cấp các sản phẩm thép hộp chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng hiện đại. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp thép hộp với đa dạng chủng loại, kích thước và tiêu chuẩn để đảm bảo sự an tâm và bền vững cho mỗi công trình.
Chủng loại
- Thép hộp vuông (Square Hollow Section – SHS): Được sử dụng phổ biến trong kết cấu chịu lực và các hệ thống khung đỡ.
- Thép hộp chữ nhật (Rectangular Hollow Section – RHS): Phù hợp với những công trình đòi hỏi độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội.
Kích thước
- Các sản phẩm thép hộp của Phúc Minh LTD có dải kích thước phong phú, từ 10×10 mm đến 500×500 mm (hộp vuông) và từ 10×20 mm đến 400×600 mm (hộp chữ nhật), với độ dày đa dạng từ 1.0 mm đến 20.0 mm. Sự đa dạng này đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật và chịu lực cho nhiều loại công trình.
Bảng tra khối lượng thép hộp thường được sử dụng để tra cứu trọng lượng theo kích thước của từng loại thép hộp, giúp tính toán khối lượng vật liệu cần sử dụng trong các công trình xây dựng và sản xuất. Dưới đây là một bảng mẫu để tham khảo khối lượng của thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật, với các kích thước thông dụng:
Bảng khối lượng thép hộp vuông
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Khối lượng (kg/m) |
---|---|---|
20 x 20 | 1.0 | 0.79 |
20 x 20 | 1.5 | 1.12 |
30 x 30 | 1.5 | 1.50 |
30 x 30 | 2.0 | 1.93 |
40 x 40 | 2.0 | 2.63 |
50 x 50 | 2.0 | 3.34 |
50 x 50 | 2.5 | 4.10 |
60 x 60 | 2.5 | 4.96 |
100 x 100 | 4.0 | 11.24 |
Bảng khối lượng thép hộp chữ nhật
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Khối lượng (kg/m) |
---|---|---|
20 x 40 | 1.0 | 1.14 |
20 x 40 | 1.5 | 1.63 |
30 x 60 | 2.0 | 3.24 |
40 x 80 | 2.5 | 5.53 |
50 x 100 | 3.0 | 8.05 |
60 x 120 | 3.5 | 10.50 |
80 x 160 | 4.0 | 14.96 |
100 x 200 | 5.0 | 20.60 |
Công thức tính khối lượng thép hộp
Nếu muốn tự tính khối lượng thép hộp dựa trên kích thước, có thể sử dụng công thức sau:
Khoˆˊi lượng (kg)=Diện tıˊch mặt ca˘ˊt ngang×Chieˆˋu daˋi×Khoˆˊi lượng rieˆng của theˊp (7,85 g/cm3)\text{Khối lượng (kg)} = \text{Diện tích mặt cắt ngang} \times \text{Chiều dài} \times \text{Khối lượng riêng của thép (7,85 g/cm}^3\text{)}
Trong đó:
- Diện tích mặt cắt ngang được tính dựa trên kích thước và độ dày của thép.
- Khối lượng riêng của thép là khoảng 7.85 g/cm³.
Bảng trên giúp dễ dàng tra cứu nhanh khối lượng của các loại thép hộp theo các kích thước phổ biến nhất, giúp tính toán chính xác và tiết kiệm thời gian.
Tiêu chuẩn
- Để đảm bảo chất lượng và độ chính xác tối ưu, thép hộp của chúng tôi được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế uy tín như ASTM, JIS G 3466, EN 10210, GB/T. Những tiêu chuẩn này cam kết chất lượng và tính đồng nhất, thích hợp cho cả các dự án quy mô lớn lẫn nhỏ.
Ứng dụng
- Kết cấu xây dựng và nhà xưởng: Được ứng dụng làm cột, xà gồ, và khung chịu lực cho nhà thép tiền chế và các kết cấu công nghiệp.
- Nội thất và thiết bị cơ khí: Phù hợp để sản xuất khung bàn ghế, kệ đỡ và thiết bị nội thất công nghiệp, đảm bảo độ chắc chắn và tuổi thọ cao.
- Hạ tầng giao thông và công trình công cộng: Được sử dụng trong các dự án cầu đường, giao thông và công trình hạ tầng đòi hỏi độ bền vượt trội.
Với cam kết về chất lượng và dịch vụ, Phúc Minh LTD là đối tác đáng tin cậy cho các nhà thầu và đơn vị xây dựng, cung cấp giải pháp thép hộp đạt chuẩn, bền vững cho mọi dự án.