Ống thép inox là loại ống thép không gỉ, được sản xuất từ các hợp kim thép chứa tỷ lệ cao của crom, niken và các thành phần khác nhằm tăng khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cao. Loại ống này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như hóa chất, thực phẩm, y tế, và xây dựng do tính chất bền bỉ và dễ bảo trì.
Các tiêu chuẩn phổ biến của ống thép inox gồm:
- ASTM A312 – Tiêu chuẩn cho ống thép không gỉ hàn và liền mạch dùng trong các ứng dụng chịu áp lực và chịu nhiệt độ cao.
- ASTM A213 – Tiêu chuẩn cho ống thép không gỉ dùng trong các bộ trao đổi nhiệt và hệ thống lò hơi.
- ASTM A269 – Tiêu chuẩn cho ống thép không gỉ dùng trong các ứng dụng chung, không yêu cầu chịu nhiệt độ hay áp lực quá cao.
- DIN EN 10216-5 – Tiêu chuẩn của châu Âu cho ống thép không gỉ liền mạch sử dụng trong điều kiện áp lực cao.
- JIS G3459 – Tiêu chuẩn của Nhật Bản cho ống thép không gỉ dùng trong các ứng dụng chịu áp lực.
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn trên giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và đáp ứng tốt các yêu cầu an toàn và hiệu suất trong quá trình sử dụng.
Các loại ống thép inox:
1. Inox 304
- Thành phần: Khoảng 18% crom, 8% niken.
- Đặc tính:
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường như không khí, nước ngọt, và các axit nhẹ.
- Dễ hàn, gia công, và đánh bóng, không từ tính.
- Ứng dụng: Ngành thực phẩm, dược phẩm, sản xuất đồ dùng gia đình, hệ thống cấp nước.
2. Inox 316
- Thành phần: Khoảng 16% crom, 10% niken, 2% molypden.
- Đặc tính:
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là chống lại clorua và axit mạnh, chịu được môi trường nước biển.
- Bền với nhiệt và áp suất, ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Ứng dụng: Ngành dầu khí, hóa chất, chế biến thực phẩm, hệ thống đường ống cho ngành hàng hải.
3. Inox 201
- Thành phần: Giảm niken, tăng mangan và nitơ.
- Đặc tính:
- Chống ăn mòn thấp hơn 304, phù hợp với môi trường không khắc nghiệt.
- Độ bền kéo cao, dễ gia công và tạo hình.
- Ứng dụng: Sản xuất đồ gia dụng, trang trí nội thất, sản phẩm không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
4. Inox 430
- Thành phần: Hàm lượng crom cao, ít hoặc không có niken.
- Đặc tính:
- Khả năng chống ăn mòn trung bình, chịu được môi trường oxy hóa thấp.
- Có từ tính, dễ bị hút nam châm, dễ gia công.
- Ứng dụng: Sản xuất thiết bị nhà bếp, đồ gia dụng, trang trí nội thất, các ứng dụng trong nhà.
5. Inox 310
- Thành phần: Hàm lượng crom và niken cao, thêm silicon.
- Đặc tính:
- Chịu được nhiệt độ cao đến 1150°C, chống oxy hóa và kháng hóa chất.
- Ổn định trong các môi trường nhiệt độ cao, chịu áp suất tốt.
- Ứng dụng: Lò nung, hệ thống ống chịu nhiệt, các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt.
Inox 304 và 316 là hai loại phổ biến nhất vì tính chống ăn mòn và dễ ứng dụng rộng rãi, trong khi inox 201, 430 và 310 phục vụ cho các mục đích đặc thù hơn về chi phí, nhiệt độ, và môi trường.
Kích thước ống thường gặp:
Để dễ hình dung, dưới đây là bảng chi tiết về đường kính ngoài (OD) và độ dày tường của các ống thép inox theo tiêu chuẩn Schedule (SCH), dựa trên kích thước từ 1/2 inch đến 48 inch. Các kích thước này thường được sử dụng trong nhiều hệ thống đường ống, từ cấp thoát nước đến các ứng dụng chịu áp lực cao trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Bảng Kích Thước, Đường Kính và Độ Dày Tường Các Ống Inox
Kích Thước (Inch) | Đường Kính Ngoài (OD) | SCH10 (Độ Dày) | SCH40 (Độ Dày) | SCH80 (Độ Dày) |
---|---|---|---|---|
1/2″ | 21.3 mm | 1.65 mm | 2.77 mm | 3.73 mm |
3/4″ | 26.7 mm | 1.65 mm | 2.87 mm | 3.91 mm |
1″ | 33.4 mm | 1.65 mm | 3.38 mm | 4.55 mm |
1 1/2″ | 48.3 mm | 1.65 mm | 3.68 mm | 5.08 mm |
2″ | 60.3 mm | 1.65 mm | 3.91 mm | 5.54 mm |
4″ | 114.3 mm | 2.11 mm | 6.02 mm | 8.56 mm |
6″ | 168.3 mm | 2.77 mm | 7.11 mm | 10.97 mm |
8″ | 219.1 mm | 3.05 mm | 8.18 mm | 12.7 mm |
10″ | 273 mm | 3.4 mm | 9.27 mm | 15.09 mm |
12″ | 323.9 mm | 3.96 mm | 10.31 mm | 17.48 mm |
14″ | 355.6 mm | 3.96 mm | 11.13 mm | 19.05 mm |
16″ | 406.4 mm | 4.19 mm | 12.7 mm | 21.44 mm |
20″ | 508 mm | 4.78 mm | 15.09 mm | 25.4 mm |
24″ | 610 mm | 5.54 mm | 17.48 mm | 29.36 mm |
36″ | 914.4 mm | 7.92 mm | 25.4 mm | 38.1 mm |
48″ | 1219.2 mm | 9.53 mm | 30.96 mm | 47.8 mm |
Mô Tả Sơ Lược Về Ứng Dụng Theo Kích Thước
- 1/2″ đến 2″: Thường dùng trong các hệ thống cấp nước, hệ thống gia dụng, hoặc các đường ống dẫn dầu, khí.
- 4″ đến 10″: Phổ biến trong ngành xây dựng, công nghiệp xử lý nước, hệ thống HVAC và công nghiệp hóa chất.
- 12″ đến 24″: Ứng dụng trong các hệ thống cấp thoát nước lớn, hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và các nhà máy hóa chất.
- 36″ và lớn hơn: Được dùng trong các hệ thống đặc thù như đường ống dẫn dầu khí ngoài khơi, các nhà máy xử lý công nghiệp lớn hoặc hệ thống cấp thoát nước đô thị.
Lựa Chọn Schedule Dựa Trên Yêu Cầu Áp Lực
- SCH10: Dùng cho các hệ thống có áp lực thấp và yêu cầu tiết kiệm chi phí.
- SCH40: Thích hợp cho các ứng dụng chịu áp lực vừa phải, phổ biến nhất trong các hệ thống ống công nghiệp.
- SCH80: Sử dụng trong các ứng dụng chịu áp lực cao và môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong các ngành dầu khí và hóa chất.
Các tiêu chuẩn như ASTM A312 và API 5L thường được áp dụng cho ống inox có đường kính lớn để đảm bảo chất lượng và độ bền.