Bảng quy đổi mác thép trên thế giới

44 lượt xem 20/10/2024

Trong quá trình thực hiện các Dự án trong nước hoặc xuất khẩu, bạn sẽ gặp phải nhiều mác thép khác nhau. Có nhiều mác thép bạn sẽ thấy rất lạ lẫm với nhiều tiêu chuẩn tương ứng. Giờ đây, bạn có thể dùng bảng dưới đây quy đổi mác thép tương đương: BẢNG QUY ĐỔI MÁC THÉP TRÊN THẾ GIỚI Comparison Table of Domestic And Foreign Alloy Grade Material Mác thép…

Trong quá trình thực hin các Dự án trong nước hoc xut khu, bn s gp phi nhiu mác thép khác nhau. Có nhiu mác thép bn s thy rt l lm với nhiu tiêu chun tương ứng. Giờ đây, bn có th dùng bng dưới đây quy đổi mác thép tương đương:

BNG QUY ĐỔI MÁC THÉP TRÊN TH GIỚI

Comparison Table of Domestic And Foreign Alloy Grade

Material
Mác thép

China
Trung Quốc

Former  Soviet Union
Nga

America
Mỹ

England
Anh

Japan
Nhật

French
Pháp

Germany
Đức

GB

ГOCT

ASTM

BS

JIS

NF

DIN

High Quality Carbon Structural Steel
Thép kết cấu cácbon

08F

08KП

1006

040A04

S09CK

C10

8

8

1008

045M10

S9CK

C10

10F

1010

040A10

XC10

10

10

10,101,012

045M10

S10C

XC10

C10,CK10

15

15

1015

095M15

S15C

XC12

C15,CK15

20

20

1020

050A20

S20C

XC18

C22,CK22

25

25

1025

S25C

CK25

30

30

1030

060A30

S30C

XC32

35

35

1035

060A35

S35C

XC38TS

C35,CK35

40

40

1040

080A40

S40C

XC38H1

45

45

1045

080M46

S45C

XC45

C45,CK45

50

50

1050

060A52

S50C

XC48TS

CK53

55

55

1055

070M55

S55C

XC55

60

60

1060

080A62

S58C

XC55

C60,CK60

15Mn

15Г

10,161,115

080A17

SB46

XC12

14Mn4

20Mn

20Г

10,211,022

080A20

XC18

30Mn

30Г

10,301,033

080A32

S30C

XC32

40Mn

40Г

10,361,040

080a40

S40C

40M5

40Mn4

45Mn

45Г

10,431,045

080A47

S45C

50Mn

50Г

10,501,052

030A52

S53C

XC48

080M50

Alloy Structural Steel
Thép kết cấu hợp kim

20Mn2

20Г 2

13,201,321

150M19

SMn420

20Mn5

30Mn2

30Г 2

1330

150M28

SMn433H

32M5

30Mn5

35Mn2

35Г 2

1335

150M36

SMn438(H)

35M5

36Mn5

40Mn2

40Г 2

1340

SMn443

40M5

45Mn2

45Г 2

1345

SMn443

46Mn7

50Mn2

50Г 2

~55M5

20MV

20MnV6

35SiMn

35CГ

En46

37MnSi5

42SiMn

35CГ

En46

46MnSi4

40B

TS14B35

45B

50B46H

40MnB

50B40

45MnB

50B44

15Cr

15X

5115

523M15

SCr415(H)

12C3

15Cr3

20Cr

20X

5120

527A19

SCr420H

18C3

20Cr4

30Cr

30X

5130

530A30

SCr430

28Cr4

35Cr

35X

5132

530A36

SCr430(H)

32C4

34Cr4

40Cr

40X

5140

520M40

Scr440

42C4

41Cr4

45Cr

45X

51,455,147

434A99

SCr445

45C4

38CrSi12CrMo

38XC/12XM

620CrB

12CD4

13CrMo44

15CrMo

15XM

A-387CrB

1653

STC42/STT42/

12CD4

16CrMo44

STB42

20CrMo

20XM

41,194,118

CDS12

STC42/STT42/

18CD4

20CrMo44

CDS110

STB42

25CrMo

4125

En20A

25CD4

25CrMo4

30CrMo

30XM

4130

1717COS110

SCM420

30CD4

42CrMo

4140

708A42

42CD4

42CrMo4

708M40

35CrMo

35XM

4135

708A37

SCM3

35CD4

34CrMo4

12CrMoV

12XMФ

12Cr1MoV

12X1MФ

13CrMoV42

25Cr2Mo1VA

25X2M1ФA

20CrV

20XФ

6120

22CrV4

40CrV

40XФA

6140

42CrV6

50CrV

50XФA

6150

735A30

SUP10

50CV4

50CrV4

15CrMn

15XГ,18XГ

20CrMn

20XГ CA

5152

527A60

SUP9

30CrMnSiA

30XГ CA

40CrNi

40XH

3140H

640M40

SNC236

40NiCr6

20CrNi3A

20XH3A

3316

20NC11

20NiCr14

30CrNi3A

30XH3A

3325/

653M31

SNC631H

28NiCr10

3330

SNC631

20MnMoB

80B20

38CrMoA1A

38XMIOA

905M39

SACM645

40CAD6.12

41CrA1Mo07

40CrNiMoA

40XHMA

4340

871M40

SNCM439

40NiCrMo22

60

60

1060

080A62

S58C

XC55

C60

85

85

C1085/

080A86

SUP3

1084

65Mn

65Г

1566

55Si2Mn

55C2Г

9255

250A53

SUP6

55S6

55Si7

60Si2MnA

60C2Г A

9260/

250A61

SUP7

61S7

65Si7

9260H

Rolling Bearing Steel
Thép ổ cầu

GCr9

ШХ9

Е51100/

SUJ1

100С5

105Сг4

51100

GCr9SiMn

SUJ3

GCr15

ШХ15

Е52100

534А99

SUJ2

100С6

100Cr6

52100

Free Cutting Steel

Thép dễ gia công

GCr15SiMn

ШХ15СГ

100CrMn6

Y12

A12

С1109

SUM12

Y15

В1113

220М07

SUM22

10S20

Y20

A20

С1120

SUM32

20F2

22S20

Y30

A30

С1130

SUM42

35S20

Y40Mn

А40Г

С1144

225М36

45MF2

40S20

Wear Resistant Steel
Thép chịu mài mòn

ZGMn13

116Г 13Ю

SCMnH11

Z120M12

X120Mn12

Carbon Tool Steel
Thép cácbon

T7

y7

W1-7

SK7.SK6

C70W1

T8

у8

SK6.SK5

T8A

у8А

W1-0.8C

1104Y175

C80W1

T8Mn

у8Г

SK5

T10

у10

W1-1.0C

D1

SK3

T12

у12

W1-1.2C

D1

SK2

Y2 120

C125W

T12A

у12А

W1-1.2C

ХС 120

C125W2

T13

у13

SK1

Y2 140

C135W

8MnSi

C75W3

Alloy Tool Steel
Thép hợp kim công cụ

9SiCr

9XC

BH21

90CrSi5

Cr2

X

L3

100Сгб

Cr06

13X

W5

SKS8

140Cr3

9Cr2

9X

L

100Сгб

W

B1

F1

BF1

SK21

120W4

Сг12 X12 D3 BD3 SKD1 Z200C12 X210Cr12
Cr12MoV X12M D2 BD2 SKD11 Z200C12 X165CrMoV46
9Mn2V 9Г 2Ф 2 80M80 90MnV8
9CrWMn 9XBГ 1 SKS3 80M8
CrWMn XBГ 7 SKS31 105WC13 105WCr6
3Cr2W8V ЗХ2В8Ф H21 BH21 SKD5 X30WC9V X30WCrV93
5CrMnMo 5XГ M SKT5 40CrMnMo7
5CrNiMo 5XHM L6 SKT4 55NCDV7 55NiCrMoV6
4Cr5MoSiV 4Х5МФС H11 BH11 SKD61 Z38CDV5 X38CrMoV51
4CrW2Si 4XB2C SKS41 40WCDS35-12 35WCrV7
5CrW2Si 5XB2C S1 BSi 45WCrV7
W18Cr4V Р18 Т1 ВТ1 SKH2 Z80WCV S18-0-1

High Speed Tool  Steel
Thép công cụ

4/1/2018
W6Mo5Cr4V2 Р6МЗ N2 ВМ2 SKH9 Z85WDCV S6-5-2
06-05-04-02
W18Cr4VCo5 Р18К5Ф2 T4 BT4 SKH3 Z80WKCV S18-1-2-5
18-05-04-01
W2Mo9Cr4VCo8 M42 BM42 Z110DKCWV S2-10-1-8
   
09-08-04-02-01

Heat Resistant Steel

Thép chịu nhiệt

2Cr23Ni13 20X23H12 309/S30900 309S24 SUH309 Z15CN24.13
2Cr25Ni21 20X25H20C2 310/S31000 310S24 SUH310 Z12CN25.20 CrNi2520
0Cr25Ni20 310/S31008 SUS310S
0Cr17Ni12Mo2 08X17H13M2T 316/S31600 316S16 SUS316 Z6CND17.12 X5CrNiMo1810
0Cr18Ni11Nb 08X18H12E 347/S34700 347S17 SUS347 Z6CNNb18.10 X10CrNiNb189
1Cr13Mo SuS410J1
1Cr17Ni2 14X17H2 431/S43100 431S29 SUS431 Z15CN16-02 X22CrNi17
0Cr17Ni7A1 09X17H7Ю 631/S17700 SUS631 Z8CNA17.7 X7CrNiA1177

Bài viết mới cập nhật:

Chia sẻ bài viết:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *